Có 2 kết quả:

碑座儿 bēi zuòr ㄅㄟ 碑座兒 bēi zuòr ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碑座[bei1 zuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 碑座[bei1 zuo4]

Bình luận 0